Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
secret code


noun
a secret method of writing
Syn:
cipher, cypher, cryptograph
Derivationally related forms:
cypher (for: cypher), cipher (for: cipher)
Hypernyms:
code


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.